Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨ノ丶丶ノ一丨丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: LIMCW (中戈一金田)
Unicode: U+91A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0