Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: dậu 酉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MWIIH (一田戈戈竹)
Unicode: U+91A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), すい (sui)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 47

Bình luận 0