Có 1 kết quả:

lao
Âm Nôm: lao
Tổng nét: 18
Bộ: dậu 酉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MWSMH (一田尸一竹)
Unicode: U+91AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, giao, lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): もろみ (moromi), にごりざけ (nigorizake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

lao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao (rượu còn cấn)