Có 1 kết quả:

tương
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 18
Bộ: dậu 酉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一丨フノフ一一
Thương Hiệt: VIMCW (女戈一金田)
Unicode: U+91AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

tương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu tương