Có 2 kết quả:

phác
Âm Nôm: , phác
Tổng nét: 19
Bộ: dậu 酉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MWTCO (一田廿金人)
Unicode: U+91AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phốc
Âm Pinyin: ㄅㄨˊ, ㄆㄨ, ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): かび (kabi)
Âm Quảng Đông: buk6, pok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mốc trên dấm dưa

phác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

váng mốc trên mặt giấm, đậu hũ