Có 1 kết quả:

tiếu
Âm Nôm: tiếu
Tổng nét: 19
Bộ: dậu 酉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: MWOGF (一田人土火)
Unicode: U+91AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, qiáo ㄑㄧㄠˊ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (tế lễ, làm lễ)