Có 1 kết quả:
ê
Tổng nét: 19
Bộ: dậu 酉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉⿱㐬皿
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一フ丶ノ丨フ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MWYUT (一田卜山廿)
Unicode: U+91AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ê, hề
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カイ (kai)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カイ (kai)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ê tiên (cái cân ngày xưa)