Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: dậu 酉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MWMWJ (一田一田十)
Unicode: U+91B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don)
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6