Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: dậu 酉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉發
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: MWNOE (一田弓人水)
Unicode: U+91B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dậu 酉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉發
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: MWNOE (一田弓人水)
Unicode: U+91B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bát, phát
Âm Pinyin: fā ㄈㄚ, pō ㄆㄛ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: put3
Âm Pinyin: fā ㄈㄚ, pō ㄆㄛ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: put3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0