Có 1 kết quả:
nồng
Âm Nôm: nồng
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉農
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: MWTWV (一田廿田女)
Unicode: U+91B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉農
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: MWTWV (一田廿田女)
Unicode: U+91B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu), ドウ (dō), ニョウ (nyō)
Âm Hàn: 농
Âm Quảng Đông: nung4
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu), ドウ (dō), ニョウ (nyō)
Âm Hàn: 농
Âm Quảng Đông: nung4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nồng nặc