Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dịch, giá, thích
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MWWLJ (一田田中十)
Unicode: U+91B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Quảng Đông: jik6, sik1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 46