Có 1 kết quả:

lễ
Âm Nôm: lễ
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MWTWT (一田廿田廿)
Unicode: U+91B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lễ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): あまざけ (amazake)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lai5

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lễ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lễ (rượu ngon vị ngọt)