Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉豦
Nét bút: 一丨フノフ一一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MWYPO (一田卜心人)
Unicode: U+91B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉豦
Nét bút: 一丨フノフ一一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MWYPO (一田卜心人)
Unicode: U+91B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cự
Âm Quan thoại: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Hàn: 갹, 거
Âm Quảng Đông: geoi6, koek6
Âm Quan thoại: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Hàn: 갹, 거
Âm Quảng Đông: geoi6, koek6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0