Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: y
Tổng nét: 20
Bộ: dậu 酉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: MWYTP (一田卜廿心)
Unicode: U+91B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ải, ức
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, ㄧˋ
Âm Quảng Đông: ji3, jik1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1