Có 1 kết quả:
thù
Âm Nôm: thù
Tổng nét: 21
Bộ: dậu 酉 (+14 nét)
Hình thái: ⿰酉壽
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MWGNI (一田土弓戈)
Unicode: U+91BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: dậu 酉 (+14 nét)
Hình thái: ⿰酉壽
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MWGNI (一田土弓戈)
Unicode: U+91BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạo, thù, trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むく.いる (muku.iru)
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むく.いる (muku.iru)
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thù lao