Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode: U+91BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0