Có 1 kết quả:
nhưỡng
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰酉襄
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: MWYRV (一田卜口女)
Unicode: U+91C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhưỡng
Âm Pinyin: niáng ㄋㄧㄤˊ, niàng ㄋㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng6
Âm Pinyin: niáng ㄋㄧㄤˊ, niàng ㄋㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhưỡng tửu (nấu rượu); nhưỡng hoạ (gây ra hoạ)