Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Hình thái: ⿰酉爵
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: MWBWI (一田月田戈)
Unicode: U+91C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Hình thái: ⿰酉爵
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: MWBWI (一田月田戈)
Unicode: U+91C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): のみほ.す (nomiho.su)
Âm Quảng Đông: ziu3
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): のみほ.す (nomiho.su)
Âm Quảng Đông: ziu3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0