Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 26
Bộ: dậu 酉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: MWMMP (一田一一心)
Unicode: U+91C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, shāi ㄕㄞ, shī , ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 3