Có 1 kết quả:
giấm
Âm Nôm: giấm
Tổng nét: 26
Bộ: dậu 酉 (+19 nét)
Hình thái: ⿰酉嚴
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MWRRK (一田口口大)
Unicode: U+91C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: dậu 酉 (+19 nét)
Hình thái: ⿰酉嚴
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MWRRK (一田口口大)
Unicode: U+91C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), さけ (sake), こい (koi)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), さけ (sake), こい (koi)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 25
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấm bỗng, giấm thanh