Có 1 kết quả:
thái
Tổng nét: 7
Bộ: biện 釆 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HFD (竹火木)
Unicode: U+91C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, cǎi ㄘㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ベン (ben), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), いろどり (irodori), のごめ (nogome)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, cǎi ㄘㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ベン (ben), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), いろどり (irodori), のごめ (nogome)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thái thành miếng, thái rau