Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thích
Tổng nét: 11
Bộ: biện 釆 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: HDSO (竹木尸人)
Unicode: U+91C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): とく (toku), す.てる (su.teru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2