Có 2 kết quả:
thích • thịch
Tổng nét: 20
Bộ: biện 釆 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰釆睪
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HDWLJ (竹木田中十)
Unicode: U+91CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch, thích
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): とく (toku), す.てる (su.teru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): とく (toku), す.てる (su.teru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giải thích, phóng thích, ưa thích
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thình thịch