Có 4 kết quả:

lìalịa
Âm Nôm: lìa, , , lịa
Tổng nét: 7
Bộ: lý 里 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: WG (田土)
Unicode: U+91CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/4

Từ điển Trần Văn Kiệm

lìa bỏ

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân lí (hàng xóm); thiên lí (nghìn lặm)

Từ điển Hồ Lê

thiên lý; hương lý (làng xóm)

Từ điển Viện Hán Nôm

lia lịa