Có 8 kết quả:
chuộng • chõng • chồng • trùng • trọng • trộng • trụng • trửng
Tổng nét: 9
Bộ: lý 里 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HJWG (竹十田土)
Unicode: U+91CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trọng, trùng
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): え (e), おも.い (omo.i), おも.り (omo.ri), おも.なう (omo.nau), かさ.ねる (kasa.neru), かさ.なる (kasa.naru), おも (omo)
Âm Hàn: 중
Âm Quảng Đông: cung4, cung5, zung6
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): え (e), おも.い (omo.i), おも.り (omo.ri), おも.なう (omo.nau), かさ.ねる (kasa.neru), かさ.なる (kasa.naru), おも (omo)
Âm Hàn: 중
Âm Quảng Đông: cung4, cung5, zung6
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giường chõng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chồng chất, chồng đống
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
núi trập trùng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xem trọng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nuốt trộng (trửng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trụng (nhúng) nước sôi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trửng (chơi đùa)