Có 2 kết quả:

lườnglượng
Âm Nôm: lường, lượng
Tổng nét: 12
Bộ: lý 里 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: AMWG (日一田土)
Unicode: U+91CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lượng
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: loeng4, loeng6

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

lường

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đo lường

lượng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chất lượng