Có 2 kết quả:

lily
Âm Nôm: li, ly
Tổng nét: 18
Bộ: lý 里 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠩺
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: JKMWG (十大一田土)
Unicode: U+91D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy, li, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄒㄧ, ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), さいわ.い (saiwa.i), りん (rin)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hei1, lei4

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/2

li

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

li (sửa sang)

ly

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một ly một tí