Có 3 kết quả:
ghim • găm • kim
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: C (金)
Unicode: U+91D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kim
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane), かな- (kana-), -がね (-gane)
Âm Hàn: 김, 금
Âm Quảng Đông: gam1
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane), かな- (kana-), -がね (-gane)
Âm Hàn: 김, 금
Âm Quảng Đông: gam1
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ghim vào
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dap găm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kim khí, kim loại