Có 1 kết quả:

kim
Âm Nôm: kim
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: OMGC (人一土金)
Unicode: U+91D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

kim

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim khí, kim loại