Có 2 kết quả:

liễurẻo
Âm Nôm: liễu, rẻo
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: CNN (金弓弓)
Unicode: U+91D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễu, niểu
Âm Pinyin: liǎo ㄌㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông: liu5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

liễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễu (chất ruthenium)

rẻo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt rẻo