Có 4 kết quả:

đanhđinhđínhđĩnh
Âm Nôm: đanh, đinh, đính, đĩnh
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CMN (金一弓)
Unicode: U+91D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, dìng ㄉㄧㄥˋ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): くぎ (kugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deng1, ding1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/4

đanh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đóng đanh; đanh đá; đanh thép

đinh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đinh ba, đầu đinh, đóng đinh

đính

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đính khuy

đĩnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)