Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フノ
Thương Hiệt: CKS (金大尸)
Unicode: U+91DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0