Có 1 kết quả:

phủ
Âm Nôm: phủ
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: CKMGC (金大一土金)
Unicode: U+91DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

phủ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phủ (cái vạc)