Có 6 kết quả:

châmchămchảmgămkimtrâm
Âm Nôm: châm, chăm, chảm, găm, kim, trâm
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CJ (金十)
Unicode: U+91DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm, trâm
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/6

châm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

châm chích, châm cứu, châm kim

chăm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ

chảm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

găm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dap găm

kim

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kim chỉ

trâm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

châm cứu; châm kim