Có 3 kết quả:

bátdípnhíp
Âm Nôm: bát, díp, nhíp
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CC (金金)
Unicode: U+91DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハチ (hachi), ハツ (hatsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baat3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

bát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát ăn bát để

díp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái díp (cái nhíp); dao díp

nhíp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dao nhíp