Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
loànTổng nét: 10
Bộ:
kim 金 (+2 nét)
Hình thái:
⿰金几Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフThương Hiệt: CHN (金竹弓)
Unicode:
U+91E0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận