Có 1 kết quả:

điếu
Âm Nôm: điếu
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶
Thương Hiệt: CPI (金心戈)
Unicode: U+91E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru), つ.り (tsu.ri), つ.り- (tsu.ri-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu3

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

điếu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điếu ngư (câu cá)