Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tiêm
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノノ
Thương Hiệt: CHHH (金竹竹竹)
Unicode: U+91E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam, sán, tiêm
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shàn ㄕㄢˋ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おおがま (ōgama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam1, sin3

Tự hình 2

Dị thể 3