Có 1 kết quả:

khấu
Âm Nôm: khấu
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: CR (金口)
Unicode: U+91E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ぼたん (botan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khấu lưu (giữ lại)