Có 4 kết quả:
xoăn • xoắn • xuyến • xén
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金川
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丨
Thương Hiệt: CLLL (金中中中)
Unicode: U+91E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuyến
Âm Pinyin: chuàn ㄔㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): くしろ (kushiro), うでわ (udewa)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun1, cyun3
Âm Pinyin: chuàn ㄔㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): くしろ (kushiro), うでわ (udewa)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun1, cyun3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóc xoăn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xoắn lại, xoắn xít
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xuyến vàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xén bớt, xen giấy