Có 2 kết quả:
cỡn • hàn
Âm Nôm: cỡn, hàn
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金干
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: CMJ (金一十)
Unicode: U+91EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金干
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: CMJ (金一十)
Unicode: U+91EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: can, hạn
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Quảng Đông: hon6
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Quảng Đông: hon6
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cũn cỡn; động cỡn; nhảy cỡn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn xì, mỏ hàn