Có 3 kết quả:
cang • cong • công
Âm Nôm: cang, cong, công
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金工
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: CM (金一)
Unicode: U+91ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金工
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: CM (金一)
Unicode: U+91ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cang, công
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かりも (karimo)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かりも (karimo)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cang (cái đọi đèn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cong
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)