Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨ノ
Thương Hiệt: CDH (金木竹)
Unicode: U+91EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セン (sen), ザイ (zai)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i)

Tự hình 1