Có 2 kết quả:

vòngvồng
Âm Nôm: vòng, vồng
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: CYV (金卜女)
Unicode: U+91EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ほこさき (hokosaki), きっさき (ki'saki)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

vòng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đeo vòng

vồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cầu vồng