Có 1 kết quả:

rỉ
Âm Nôm: rỉ
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一フ
Thương Hiệt: CRU (金口山)
Unicode: U+91F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

rỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỉ sét