Có 2 kết quả:
soa • thoa
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金叉
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶丶
Thương Hiệt: CEI (金水戈)
Unicode: U+91F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sai, thoa
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chāi ㄔㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): かざし (kazashi), かんざし (kan zashi)
Âm Hàn: 채, 차
Âm Quảng Đông: caa1, caai1
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chāi ㄔㄞ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): かざし (kazashi), かんざし (kan zashi)
Âm Hàn: 채, 차
Âm Quảng Đông: caa1, caai1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
soa (thoa cài đầu)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thoa (trâm cài tóc)