Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金也
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: CPD (金心木)
Unicode: U+91F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金也
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: CPD (金心木)
Unicode: U+91F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tha, thi
Âm Pinyin: shī ㄕ, tā ㄊㄚ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se4, si1
Âm Pinyin: shī ㄕ, tā ㄊㄚ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se4, si1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0