Có 1 kết quả:
thổ
Âm Nôm: thổ
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金土
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: CG (金土)
Unicode: U+91F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金土
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: CG (金土)
Unicode: U+91F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thổ
Âm Pinyin: tǔ ㄊㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): とりうむ (toriumu)
Âm Quảng Đông: tou2
Âm Pinyin: tǔ ㄊㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): とりうむ (toriumu)
Âm Quảng Đông: tou2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thổ (chất Thorium)