Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: CMVH (金一女竹)
Unicode: U+91FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: da, nha
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ, ㄜˊ
Âm Quảng Đông: aa4, je4, ngaa4

Tự hình 2

Dị thể 4