Có 1 kết quả:
ba
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金巴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一フ
Thương Hiệt: CAU (金日山)
Unicode: U+9200
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ, bǎ ㄅㄚˇ, pá ㄆㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): いくさぐるま (ikusaguruma)
Âm Quảng Đông: baa1, baa2, paa4
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ, bǎ ㄅㄚˇ, pá ㄆㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): いくさぐるま (ikusaguruma)
Âm Quảng Đông: baa1, baa2, paa4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba (cái bừa)